Relay bảo vệ GKY-DPR2000

Hạng mục số Tên hàng hóa Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn
1 Relay bảo vệ so lệch (Differential Protection Relay) Model: GKY-DPR2000
Nguồn: DC24V
Ngõ vào: 0-5A
Ngõ ra: 3A
2 Cảm biến áp suất Cảm biến áp suất 39875539
Dải đo: 0 – 225 PSIS
3 Cảm biến đo nhiệt độ P/N: 39560628
4 Bộ chuyển tín hiệu đo mức (bao gồm thước đo mức) Bộ chuyển tín hiệu MRU-MK-1-4D2-000TBF1;
Dải đo: 0 – 2000mm
5 Cảm biến boiler leakage Cảm biến DZXL-VI
Điện áp: 12/24VDC
6 Van điện từ P/N: 54292026; G1/2.
(Coil: 230 VAC, 25W)
7 Van điện từ Model: DKF-32
8 Cảm biến tiệm cận Type: Ni15-M30-AZ3X (M30×1.5 threaded tube, Chrome-plated brass AC 2-wire, 20-250 VAC DC 2-wire, 10-300 VDC NO contact Cable connection
9 PLC Article Number: 6ES7212-1AE40-0XB0
(SIMATIC S7-1200 CPU1212C DC/DC/DC)
10 Module  mở rộng AI Article Number: 6ES7231-4HA30-0XB0
(Module AI mở rộng SB 1231, 1 AI, +/-10 V DC (12 bit resol.) hoặc 0-20 mA)
11 Cảm biến đo độ đục Cảm biến đo độ đục 7997-400
Range: 0 – 1000 FTU
Extended range: 0 – 2000 FTU
12 Cảm biến áp suất Cảm biến áp suất 39877618
Dải đo: -29.92 INHG
13 Bộ giám sát nhiệt độ Bộ giám sát nhiệt độ XL3108LPT100 (0-200°C)
88290009-302
Điện áp: 100-240VAC/50Hz
Độ chính xác: 0.5%
14 Relay giám sát pha Model: RM35TF30
15 Bo mạch cấp nguồn Bo mạch cấp nguồn (Power Supply Board) – cho máy PMI Mater Smart Hitachi, Type: PM2, Series No: 57X0086.
Part no: 10000403
16 Bo mạch giao tiếp Bo mạch giao tiếp (DSP Board) – cho máy PMI Mater Smart Hitachi, Type: PM2, Series No: 57X0086.
Part no.: 10000260
17 Cửa sổ đường truyền cáp quang Cửa sổ đường truyền cáp quang – cho máy PMI Mater Smart Hitachi, Type: PM2, Series No: 57X0086.
Part no.: 10000096
18 Sensor đo nhiệt độ Cảm biến nhiệt độ PT100 bao gồm transmitter
– Chiều dài sensor 100mm
– Output: 4-20mA
– Dải đo: 0-100 độ C
– vật liệu đặc biệt chống ăn mòn
– Cảm biến M-11099-11
19 Dây quang cảm biến phát hiện ngọn lửa Dây quang sensor ngọn lửa SF810 P/N: SF810-F0-G-3600-N, L: 3600mm
S/N: F2JS15G6897
20 Switch đo nhiệt độ dầu trục vít Part Number: 39419668
21 Cảm biến pH Polymetron; Part no: 08350=C=0004
22 Bo màn hình Mã Board: Rotork 50480-02
(Thông số van: Actuator type: IQT 1000;
Enclosure: IP68)
23 Bo vị trí Mã Bo: GDTek SIT – 07 – 1.1
(Type van : SITM250)
24 Bo màn hình Bo màn hình ME8.530.016
(Type van: M8330; U=400VA/50Hz)
25 Bo phần trăm Mã Bo: ME5.530.012
(Type van: M8330; U=400VA/50Hz)
26 Van điện từ Van điện từ 5/2:
+ Model: 4V410-15
+ Pressure: 0.15-0.8 Mpa
+ Ren kết nối: 1/2
27 Thiết bị đo độ tinh khiết hydro  Model: GD320S
Suffix: -J-E/KUT/T/Z
Style: S2
Supply: 24VDC, 50mA
Exproof: Exd [ia] IIB + H2T5
28 Bộ điều khiển động cơ Model: LTMR08MBD
– Điện áp cuộn coil: 250VAC
– Dòng điện: 4.5A
29 Màng ngăn cảm biến Màng ngăn cảm biến DO và phụ kiện
– Membrane kit (4 membrane bodies spare O-ring 25ml electrolyte) T-96-order no: 52 200 024
– O2 electrolyte pack (3x25ml) – order no: 30 298 424
– Oxygen zeroing gel (3x25nl) – order no: 30 300 435
30 Van solenoid Van điện DP601-HT
Coil: PEC5-220V, 50Hz
Press: 0.15-0.9 MPa; DC22
31 Transmitter đo điểm đọng sương Product code: EA2-TX-100HD
– Measurement range -100 to +20°C dew point
– Product Type : Easidew 2-wire Dew-Point Transmitter
32 Van điện từ Model: 3V310-08-NC
Pressure: 0.15-0.8 Mpa
(Loại 3/2, bao gồm cuộn dây)
33 Phụ kiện thay thế thiết bị đo Silica P/N: 075P2-S49
34 Phụ kiện thay thế thiết bị đo Silica P/N: 100P2-S2017
35 Cảm biến đo Clo – Điện cực Clo: 9184sc TFC Chlorine Sensor With pH
Catalog number: LXV432.99.00001
– Dung dịch điện giải của cảm biến Clo:
Electrolyte for the 9184sc
Catalog number: 09184=A=3600
36 Cảm biến đo độ dẫn Product Number: 08312=A=0000
37 Cảm biến đo độ đục Cảm biến đo độ đục sử dụng cho bộ phân tích TU5300sc
Product Number: LXV525.97KTO005
38 Thiết bị đo điểm đọng sương Thiết bị đo HygroPro-1-1-R-2-0-0-0-0
S/N: HP – 1905E

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *