Transducer dòng điện S3-AD-1-15 A40
Ắc quy | Model: ECT-UP1240VA8 Dung lượng: 12V40AHNSX: ECOTEK |
Ắc quy | Model: LC-V127R2P1 Dung lượng: 12V-7.2AhNSX: Panasonic |
Ắc quy | Mã: 6CNJ75 12V-75Ah;
NSX: Phoenix |
Block nén lạnh SM147A4ALB | Model: SM147A4ALB Điện áp : 380V/50HZ Công xuất : 12HP Môi chất lạnh : R22NSX: Danfoss |
Bo cảm biến (Transducer pressure board) | + Model: 208-050-02 + S/N: 093413AR;NSX: Air Monitor Corporation (AMC) |
Bộ chỉnh lưu | Bộ chỉnh lưu KZL.060.020.04D
NSX: Hongke |
Bộ hiển thị tần số | Bộ hiển thị tần số biến tần Model: TR7-C20 Input: 100-240VAC, TC/RTD/mA/mV/Rt, accuracy: 0,5%F,RS485, 4-20mA, (72H*72W )
NSX: SOMMY |
Bộ làm mát khí mẫu SCC-C | Sample gas cooler Model: SCC-C Power supply: 230V, 50/60HzNSX: ABB |
Bộ lưu điện (UPS) | Model: C3KS Input: 100-300VAC Output: 220VAC Ắc quy rời: 12V12AhNSX: Santak |
Bơm dầu | DP55 Pump 55:1, Air-operated, GreaseNSX: Bijur Delimon |
Bơm lấy mẫu | Bơm lấy mẫu PU2386-N811-12.09 No: 1.10016913 U: 115V P/N: 101011-00 f: 50/60Hz P=70W I: 1.3ANSX: KNF |
Bơm lấy mẫu | Bơm lấy mẫu PM24407-86 – Điện áp làm việc: 230VAC; – Tần số: 50Hz; – Dòng điện: 0.65A – Áp suất tối đa: 250KPa (2.5Bar)NSX: KNF |
Bơm xả nước đọng | Bơm nhu động SR25: ANR: 20251356 Tốc độ: 10 rpm Lưu lượng: 14ml/phút Điện áp: 230VAC/50HZNSX: Thomas |
Bóng đèn | – Bóng đèn cao áp Halogen, Công suất (W): 1000W, Sử dụng đuôi đèn: R7s
NSX: Philip |
Cánh quạt làm mát | Mã: Y132-2 – Kích thước đường kính cánh: 178mm – Kích thước đường kính ngoài: 140mm – Kích thước đường kính trong: 38mm” |
Cáp điện điều khiển palang | Quy cách: 14C (14 sợi) X 1,5mm2 X Lõi thép, Chịu nhiệt: 60 độ CNSX: SHEN TAI |
Chổi than kích từ máy phát | NCC 634, size 25.4×38.1x102mm
NSX: Morgan |
Còi xoay báo động | Model: BC-110 Điện áp: 220VACNSX: Nanhua |
Công tắc hành trình | Model: XCKD2145P16
NSX: Schneider |
Công tắc từ | GO Leverless Limit Switch CSA/FM C1D2 + Model: 11-11110-00 + Connection Size:1/2 in. NPTNSX: Topworx |
Công tắc phao điện |
Model: MAC-3-H07RNFO; – Nguồn điện10A / 250V;NSX: MAC 3 |
Contactor | Model: LC1D50A Điện áp cuộn coil: 220VDC Mã cuộn coil: MD220V Ith: 80A Ui: 690V~50/60Hz Chống ngược cực: LAD4T3UNSX: Schneider |
Contactor | Mã: LC1D18F7 18A 1NO+1NC 110VNSX: Schneider |
Contactor | Mã: LC1E65CC5N (điện áp cuộn coil 36VAC)
NSX: Schneider |
Contactor | Mã: LC1E80CC5N (điện áp cuộn coil 36VAC)
NSX: Schneider |
Contactor | Mã: LC1E3210CC5N (điện áp cuộn coil 36VAC)
NSX: Schneider |
Contactor | Model: LC1E32 01 Điên áp cách điện định mức: 690VAC Tần số: 50Hz Dòng định mức In: 32A Tiếp điểm phụ: 1NC Điện áp cuộn hút: CC5 -36VACNSX: Schneider |
Dây vòi thổi bụi | Dây điện nguồn xoắn lò xo 4×2,5mm2x25m (D=10cm L=25mét)
NSX: Diamond power |
Động cơ và quạt | Thông số quạt: Type: H6-11; Flow Quantity: 1500 m3/h; Total Pressure: 8000 Pa; Rotating Speed: 2960rpm; Power 11kW; Hướng thổi: RD. Thông số động cơ: Type: M2QA160M2A; V=400VAC; P=11kW; f=50Hz; v=2920 r/min; I=20.6A; cos phi 0.875;NSX: ABB |
Đồng hồ điện áp AC | Model: ZW1601 Nguồn: 85-265 VAC hoặc 100-300VDC Input: 0-600VAC Output: 4 – 20mA (DC) Sai số: 0.5NSX: Qingzhi |
Đồng hồ điện áp DC | Model: ZW1618T Nguồn: 85-265 VAC hoặc 100-300VDC Input: 0-500VDC Output: 4-20mA (DC) Sai số: 0.5NSX: Qingzhi |
Đồng hồ dòng điện AC | Model: ZW1602T Nguồn: 85-265 VAC hoặc 100-300VDC Input: 0 – 5A (AC) Output: 4 – 20mA (DC) Sai số: 0.5NSX: Qingzhi |
Đồng hồ dòng điện DC | Model: ZW1619T Nguồn: 85-265 VAC hoặc 100-300VDC Input: 0-75mVDC tương ứng 0-650A Output: 4-20mA (DC) Sai số: 0.5NSX: Qingzhi |
Đồng hồ dòng điện DC | Model: ZW1619T Nguồn: 85-265 VAC hoặc 100-300VDC Input: 0-75mV (DC) tương ứng 0-2000A Output: 4-20mA (DC) Sai số: 0.5NSX: Qingzhi |
Kẹp cáp song song hợp kim nhôm (PARALLEL GROOVE CLAMP) | Loại: PG OVERALL Đường kính: Ø37,9-Ø46,2mm Chất liệu: hợp kim nhôm (Dùng để kẹp cáp 1xJL/GL3A- 900/40 với cáp 1xJL/GL3A-900/40)NSX: SANGDONG INDUSTRIES CO., LTD. |
Kẹp cáp song song hợp kim nhôm (PARALLEL GROOVE CLAMP) | Loại: PG OVERALL Đường kính: Ø37,9-Ø51mm Chất liệu: hợp kim nhôm (Dùng để kẹp cáp 1xJL/GL3A- 900/40 với 1xLGKK-900)NSX: SANGDONG INDUSTRIES CO., LTD. |
Khớp nối từ | Magnetic Hyteresis Type Cable Reel Model: T1C-J2D-4
NSX: Shanghai Henggang Crane Complete Electric Appliance Co., Ltd |
Lọc tách ẩm | Mã: DLM 307S, no: 023Z0071
NSX: Danfoss |
Module giám sát tín hiệu báo cháy | Model: JSM-FMM-1C Điện áp: 15-32 VDC; Dòng báo: 5.0 mA.NSX: Notifier by honeywell |
Nút bấm palang | Mã: YQA1-64Y
NSX: Yueqing Fangshan Hoisting Electric Appliance Factory |
Nút nhấn báo cháy | Nút nhấn báo cháy J-SAP-M-M500KC; 24VDC;
NSX: Notifier by honeywell |
Pin | Model: ML2032 Điện áp: 3V Dung lượng: 65 mAh Kiểu: Pin sạc LithiumNSX: Maxell |
Quạt hút tủ điện | Quạt hút tủ điện 3615RL-05W-B46
NSX: NMB-China |
Quạt hút tủ điện | Mã SP: GH12038HA2SL Điện áp: 220VAC Kích thước: 120x120x38mmNSX: Sakaguchi |
Quạt hút tủ điện | Quạt hút tủ điện KA1238HA2 Điện áp: 220VAC, 50Hz Kích thước: 120x120x38mmNSX: Kaku |
Quạt hút tủ điện | Model: GH20060HA2BL Điện áp: 220/240VAC Kích thước: 200x200x60mmNSX: Sakaguchi |
Quạt hút tủ điện | Model: BT220 15050B2HL Điện áp: 220-240VAC, 50/60Hz; Công suất: 34W, 0.22A; Kích thước: 172x150x51mm.NSX: Maxair |
Quạt hút tủ điện | Model: FP-108 EX-S1-B Điện áp: 220VAC; Kích thước: 200x200x38mm.NSX: ROTARY |
Quạt hút tủ điện | Model: AD1224HX-F51 Điện áp: 24VDCNSX: ADDA |
Quạt hút tủ điện | Model: 4650N Điện áp: 230V-50Hz; Công suất: 19W/5,7WNSX: Ebmpapst |
Quạt hút tủ điện | Mã: KDE 2412PMBI1-6A 24VDC Kích thước: 120x120x38mmNSX: SUNON |
Relay giám sát điện áp | Model: 1SVR730824R9300
NSX: ABB |
Relay thời gian | Mã: H3CR-FN Điện áp: 100-240ACNSX: Omron |
SSR | + Model: FH3200ZF + SSR 1 Pha 600V/200A + Control 4-36 VDC + (94x35x38,8) mmNSX: Fulrd |
Temperature transmitter | Transmitter ZT-F2.1 Loại: ZTF21_1X4-20MA_1XPT100/OFF Mã số: ZTF21-CA1IBPZ.2 Nhiệt độ môi trường: -50 °C…+85 °C Tín hiệu ngõ ra: 4 –20 mA Dãy đo lường: 0°C -160°C Cấp bảo vệ: 56NSX: Messko |
Thyristor | Thyristor (SCR) KP7-500A/600V
NSX: Liujing |
Transducer 1 pha | Model: DPT100 Oder code: DPT611-15F Nguồn: 80-276 VAC/DCNSX: Cewe |
Transducer 3 pha | Transducer 3 pha DPT300 Oder code: DPT 643-15FNSX: Cewe |
Transducer công suất | Transducer công suất 50-WT-3 Input: 110V 1A 50Hz Ouput: DC 4-20mA/173,2W Source: DC 220V Class: ±0,5% R.ONSX: Ribar Electric |
Transducer điện áp | Transducer điện áp 50-VT-1 Input: 0-120VAC ; 50Hz Output: 4-20mA DC Source: DC 220V Class: ±0.5% R.ONSX: Ribar Electric |
Transducer điện áp | Model: JD284U Power: 85-265V (AC/DC) Input: 0-110VAC Output: 4-20mA DC Class: 0.5NSX: Jiangyin TOP electronic technology Co., LTD |
Transducer điện áp | Transducer điện áp WS1521 Power: 24 V DC Input: 0-100 V DC Output: 4-20 mA DC Class:0,2 FSNSX: Wisdom |
Transducer dòng điện S3-AD-1-15 A40 | Model: S3-AD-1-15 A40 – Input: AC 0-1A 50Hz – Output: DC 4-20mA – Source: DC 220V – Class: ± 0.2% R.ONSX: Ribar Electric |
Transducer tần số | Model: 50-FT Input: 45-55Hz (110V) Output: 4 – 20mA DC Source: DC 220V – Class: 0.5%RONSX: Ribar Electric |
Transmitter đo điểm đọng sương | Model: HygroPro-1-1-R-2-0-0-0-0 S/N: HP-1905E MFG DATE: 0817 Install per drawing 752-262 12-28VDC, 20mA Ta: – 20°C to 60°CNSX: GE |
Transmitter đo mức | Model: 3051CD2A22A1DS2C1M5B4D4Q4HR7 Cal: 117.7 To 0 MBARNSX: ROSEMOUNT |
Tủ điện | Kích thước (Cao x Rộng x Sâu): 600x400x200 Độ dầy: 1mm Vật liệu: inox 304NSX: Cơ Điện Delta |
Tụ điện cho động cơ quạt | Model: MLB MKP Dung lượng: 1.5µF±5% Điện áp: 400VACNSX: HYDRA |