Van một chiều H44H -16

Van 1 chiều H44H-16 DN80-PN16
Van 1 chiều H44H-16, DN200 PN16; WCB
Van 1 chiều H44H-40 DN300 PN40; WCB
Van 1 chiều H61Y-250, DN65, PN25 Mpa
Van 1 chiều H74H-10C DN200
Van 1 chiều HH47X DN400 PN16 (L=310)
Van an toàn A48Y-64 DN40 PN64; 450 độ C
Van bướm D341H-16C,DN400
Van bướm D341X – 16 DN200 PN16
Van bướm D343H DN150, PN16
Van bướm D371 X/F/H ; DN400; PN16
Van bướm loại D671j-16Q DN100 PN16
Van cánh bướm D971J-10 DN150, PN16 (không bao gồm cơ cấu điều khiển)
Van cân bằng cổ góp silo GH674Y-1.0 DN100 PN1.0
Van cổng J41H-40 DN50
Van cứu hỏa SN65, DN65, PN16
Van DN 50 L=175
Van điện D971J-10, DN65 – PN10
Van điện KD971A1XB5 DN50-PN10, lót cao su (chỉ gồm phần cơ)
Van điện khí nén DN32; EG6B41J
Van điện khí nén DN50; EG6B41J
Van điện D941X-16C
Van điện từ 2W 160-15
Van điện từ asco EXM0344-24VDC P/N: PVXB262C080E; TPL 22326; 24VDC
Van điện từ loại 2W030-08 24VAC; ED100%
Van điện từ RYZDH; AC220; 50Hz; 22VA; ED100%: bao gồm cả bộ đặt thời gian
Van điện từ xả tải Model 6014 D 2.5 FKM MS
Van điện xới rửa ngược khu nước thải nhiễm dầu Model : D971X-16ZB, DN50; AC 220 VAC; 30S
Van điều chỉnh lưu lượng Key instruments, model: SCEH-air, dải đo: 0-10; KT đầu vào: 1/4″ x phi 8mm; KT đầu ra: 1/8″ x phi 3 mm
Van đồng DN25 + côn thu bắt ống + đai bắt ống
Van giảm áp Amflo R11LB-DKP-11-11; Pm: 3000 psig, out: 50 psig; Đồng hồ đo (dải đo: 0-4 Bar)
Van inox SH24W-320P DN6 (van mẫu nước khử khoáng)
Van J41H-DN20, PN40
Van J961Y P54 DN50 PN420
Van khí nén (không bao gồm chia khí); Type 657; size 70; LBA13AA560
Van khí nén GH673X-10, DN250 PN10
Van khí nén NPZ641H – 10C DN200 WCB
Van lò xo cấp hơi thổi bụi 352226-000A
Van màng chịu axit, kiềm EG41F46 – 10; DN50 PN10
Van màng chịu axit. kiềm EG41FS – 10 DN25
Van màng chịu axit. kiềm EG41FS DN32 PN10
Van một chiều H61Y-250, DN100, PN25 Mpa
Van một chiều H61Y-250, DN100, PN25 Mpa
Van ren đồng ( tay vặn ) Miha, DN20
Van SD44X-16C, DN200 (loại van bích 8 lỗ)
Van Swaghelok inox 316 – 3S – 6NBS 12MM-G, T=6490C P=118 bar, phi 6.4mm
Van tay (van bướm) DHX343H-16, DN400, PN16
Van tay J41H – 40 DN25 – PN40
Van tay J41H-10C, DN50
Van tay J41H-16 DN100-PN16
Van tay J41H-25 DN40 PN25
Van tay J41H-25 DN50 – PN25
Van tay J41H-25; DN25; PN25
Van tay J41H-40, DN50, PN40
Van tay J61Y-320 DN25-PN32Mpa (A105)
Van tay J61Y-320; DN20, PN32 Mpa
Van tay J61Y-320; DN32; PN32Mpa
Van tay J961Y-100, DN25

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *