Rơ le thời gian 3RP2540-1BW30

Bơm dầu áp lực loại bơm trục vít, Pump 3B 8/100-A D4 045K2 LRPE G333 triple Screw 160bar (IMO)

Động cơ AИP 180S4, IM3081, IEC 200FF350, 220-380V, 1500rpm, 22kW, 165kg, DRV180-S4-022-0-1510 (VEMP)
Bộ áp lực vi sai PR28/0-1,0 Pa/PD/C, 0-1,0 Mpa, 4-20mA, 10,5-36VDC, Pmax: 25Mpa (Aplisens)
Rơ le thời gian 3RP2540-1BW30 220VDC, 0.05…600s (Siemens)
Đồng hồ giám sát nhiệt độ có tiếp điểm RIA45-A1C1 24-230VAC/DC (Endress Hauser)

Đồng hồ giám sát 233.50/HP160/0…160 below 0-160 kgf/cm2 (Wika)
Relay PLC-RSC-24UC/21-21AU, U=24VDC, I=18mA 2 CO. 29 67 12 5
MCR-Temperature transmitter. 28 14 88 3, MCR-SL-PT100-I-DC-24
Jack PLC S7-400. 6ES7400-1JA01-0AA0. S7-400, UR2 RACK, 9 SLOTS (Siemens)
Interface Module 6ES7 153-2BA10-0XB0 U=24Vdc, I=0,625A (Siemens)
Digital I/O Modules 6DI/DO 6ES7 323-1BL00-0AA0. U=24VDC, I=0,625A (Siemens)
Flash Eprom/Memory Card 1P 6ES7 952 1KK00-0AA0 5V FLASH1 MBYTE/16BIT SVP V2 110335 SIAMTIC S7 (Siemens)
Rơ le Sel 2664 điện áp nguồn: 24-250Vdc/110-240Vac-50-60Hz, 5VA; 1 cổng quang 850nm/multi-mode; P/N 2664XX0XXX. Kết nối được với rơ le SEL 300G1****12X*X** (SEL)
Van xả đáy bộ lọc tinh, dẫn động bằng động cơ điện ER20.X0B.G00; 12-48VDC; 90độ; 20Nm; 15W gắn trên Van inox Dn 20, Pn40 kiểu mã JR.807.511 (Valpes)
Đồng hồ áp lực P510-4A2DDH047, S/M-21, (Wise)
Bộ chuyển đổi tín hiệu PDH 4E1+FE (10/100M) OT120A,
Tụ điện tủ charger BHC 6000μF ±20%, 315VDC, ALS31C1088NT (BHC Aerovox/Kemet Equivalent)
Tụ điện tủ UPS Type MKC-445050KT NO.3R27, Un 440V int. discharger 3/-kV, Qn 5kVAR int. Safety device, 3Ø 50Hz, In 6.6A, Temp -25/55oC (Mikro)
Đồng hồ đếm sét 3EX5 050-0
Khởi động từ LP1K0901MD
Cảm biến SOC-24VN (Hochiki)
Cạc điều khiển UNS4881b V.1 (COB và MOB), (ABB)
Control Panel UNS 0874C V.1 -Type Number 3BHB002551R0001 (ABB)
Fast I/O UNS 0883A-P, V.1 -Type Number 3BHB006208R0001 (ABB)
Operation Panel AF C094 AE2 -Type Number HIEE200130R0002 (ABB)
Power Signal Interface UNS0882A-P,V.1 3BHB006309R0001(ABB)
Converter Interface UNS 0880a-P, V.1 3BHB005922R0001 (ABB)
Converter Display UNS 0885a-Z, V1 3BHB006943R0001 (ABB)
Gate Driver Interface (GDI) UNS 0881a-P,V1 3BHB006338R0001 (ABB)
FBC Field Bus Coupler UP C090 AE1 32 I/0 HIEE300551R0001 (ABB)
Bineri Input 15 Fold UF C092 8E01 HIEE300910R0001(ABB)
Transducer TV142 SPEC 0-250V; 4-20mA UAUX 20-80VDC 3BHB000528R0250 (ABB)
Transducer TV142 SPEC 0-60mV; 4-20mA UAUX 20-80VDC 3BHB001567R0060 (ABB)
Power Pack MPS 10/5-230/24/48 100..240VAC; 100..283VDC; 24/48VDC; 250W 3BHB005449R0002 (ABB)
Input filter for power supply 3BHE003523R0030 (ABB)
Shunt 2500A/6mV GMN961705P0018 (ABB)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *